HNX Từ điển tiếng Trung
switch language
en
jp
kr
vn
Hán từ 究】giải thích, mẫu, phát âm
究
từ vụng
Pinyin
ý nghĩa
研究生
yánjiūshēng
A2
大学院生.
nghiên cứu sinh
究竟
jiùjìng
A2
結局のところ
讲究
jiǎngjiù
B1
" 重んじる
凝っている
こだわる"
终究
zhōngjiù
B2
結局
finally
追究
zhuījiù
B2
追求する
【từ vụng mới】
Privacy Policy
About Me
HNXベトナム語・漢越語辞典
HNXハングル・漢字語辞典
© 2024 .
Horinox.
All Righhts Reserved