HNX Từ điển tiếng Trung
switch language
en
jp
kr
vn
Hán từ 猫】giải thích, mẫu, phát âm
猫
từ vụng
Pinyin
ý nghĩa
熊猫
xióngmāo
A1
パンダ
panda
猫
māo
A1
猫
cat
mèo
【từ vụng mới】
Privacy Policy
About Me
HNXベトナム語・漢越語辞典
HNXハングル・漢字語辞典
© 2024 .
Horinox.
All Righhts Reserved