HNX Từ điển tiếng Trung
switch language
en
jp
kr
vn
Hán từ 麻】giải thích, mẫu, phát âm
麻
từ vụng
Pinyin
ý nghĩa
麻烦
máfan
A2
煩わしい、面倒である
麻木
mámù
B2
麻痺する、しびれる
麻痹
mábì
B2
麻痺
麻醉
mázuì
B2
麻酔する
【từ vụng mới】
Privacy Policy
About Me
HNXベトナム語・漢越語辞典
HNXハングル・漢字語辞典
© 2024 .
Horinox.
All Righhts Reserved