HNX Từ điển tiếng Trung
switch language
en
jp
kr
vn

Hán từ 收】giải thích, mẫu, phát âm

từ vụngPinyiný nghĩa
shōu
A2
集める、収める
thủ
shōurù
A2
収入
shōushí
A2
片づける、整理する
xīshōu
B1
吸収する
shōujù
B1
領収書
shōuhuò
B1
収穫する
fēngshōu
B2
豊作である
huíshōu
B2
回収する
zhēngshōu
B2
取り立てる
zhāoshōu
B2
採用募集する
shōuyì
B2
利益
bổ ích
shōusuō
B2
収縮する
shōucáng
B2
収集し保管する
shōuyīnjī
B2
ラジオ
Radio
yànshōu
B2
引き渡される
từ vụng mới
Privacy PolicyAbout MeHNXベトナム語・漢越語辞典HNXハングル・漢字語辞典
© 2024 . Horinox. All Righhts Reserved