HNX Từ điển tiếng Trung
switch language
en
jp
kr
vn

Hán từ 度】giải thích, mẫu, phát âm

từ vụngPinyiný nghĩa
tàidù
A2
態度
attitude
wēndù
A2
温度
temperature
nhiệt độ
sùdù
A2
速度、スピード
speed
tốc độ
zhìdù
B1
制度
dùguò
B1
過ごす
chéngdù
B1
mức độ
jiǎodù
B1
角度
angle
yīdù
B2
一度
một lần
jìdù
B2
四半期
mìdù
B2
密度
fúdù
B2
niándù
B2
年度
shèshìdù
B2
摂氏
guòdù
B2
過度である
fēngdù
B2
"風格
態度"
từ vụng mới
Privacy PolicyAbout MeHNXベトナム語・漢越語辞典HNXハングル・漢字語辞典
© 2024 . Horinox. All Righhts Reserved