HNX Từ điển tiếng Trung
switch language
en
jp
kr
vn
每天做八小时的活儿。
毎日は時まで働きます。
関連単語
từ vụng
Pinyin
ý nghĩa
【từ vụng mới】
Privacy Policy
About Me
HNXベトナム語・漢越語辞典
HNXハングル・漢字語辞典
© 2024 .
Horinox.
All Righhts Reserved