HNX Từ điển tiếng Trung
switch language
en
jp
kr
vn
từ vụngPinyiný nghĩa
zīyuán
B1
資源
guàhào
B1
登録する
jiànzhú
B1
建築,建造物
guāngmáng
B2
光芒
gāngtiě
B1
鉄鋼
zhòngdiǎn
A2
重要な、重点的な
chāopiào
B2
紙幣
qīngjié
B2
清潔である
bàngwǎn
B1
日暮れ時,夕方
hoàng hôn
ānzhuāng
B1
据え付ける,取り付ける
míngmíng
B2
明らかに
biǎoqíng
B1
表現
qìxiàng
B2
気象
khí tượng
jiù
A1
古い
old
củ
jīlěi
A2
蓄積
dīng
B2
見つめる
duàn
A2
断つ
sepalate
đoạn
yìngfù
B1
対処する
kě'ài
A1
愛らしい
cute
dànshì
A1
しかし
however
nhưng mà
línggǎn
B2
霊感
tōngzhī
A2
お知らせ、通知
notification
thông báo
gǎojiàn
B2
原稿
draft
qúnzi
A1
スカート
skirt
vày
fùjìn
A1
近く
nearby
gần
guǎnxiá
B2
管轄する
guǎngchǎng
B1
広場
square
quảng trường
liàng
A2
明るい
sáng
guòdù
B2
過度である
shǒuhù
B2
警備する
qīngchú
B2
一掃する
yǎng
B1
かゆい
biānjiāng
B2
边疆
diāo
B2
口にくわえる
xiànshí
B1
現実
xìnfēng
B1
封筒
fēnzhōng
A1
minute
phút
xiǎomài
B1
小麦
yāpò
B2
圧迫
xuēruò
B2
弱まる
yìbiān
A1
一方、片方
oneside
lánmù
B2
記事、コーナー
article, column
tóngshì
A1
同僚
công nghiệp
sìzhī
B2
四肢
fǒurèn
B1
否認する
tuō
A2
脱ぐ
cởi
bōxuè
B2
搾取する
exploit
xiá
B2
朝焼け
chàngxiāo
B2
よく売れる
mài
A1
売る
sell
bán
bùzhǐ
B2
~にとどまらない
xuéxiào
A1
学校
school
trường học
zhuómó
B2
琢磨する
zìmǔ
B2
字母
wùzī
B2
物質
xìjù
B1
演劇
biǎoshì
A1
表現する
xiànmù
A2
羨ましい
pèi'ǒu
B2
配偶者
zǒu
A1
歩く
walk
đi bộ
yáogǔn
B2
揺れ動くこと
jìnlái
B2
近頃
wěiyuán
B2
委員
sháozi
B1
しゃくし
gèshūjǐjiàn
B2
おのおの自分の意見を述べる
A2
送る
send
gửi
A1
どの、どんな
which
nào
shānchú
B1
削除する
liánhé
B1
連合する,団結する
tổng hợp
jiāodài
B2
引き継ぐ
jiànyú
B2
にかんがみて
xúnxùjiànjìn
B2
一歩々々進める
biāoshēng
B2
急騰する
zhènróng
B2
戦闘隊形
shèyǐng
B1
写真を撮る
fēngsú
B1
風俗,風習
shùnxù
A2
順序、順番.
order
jiànbié
B2
鑑別する
fǎndòng
B2
反動的である
xiǎo
A1
小さな
small
nhỏ
yīng'ér
B2
赤ちゃん
em bé
guànchè
B2
貫徹する
shénme
A1
what
shǒuzhǐ
B1
手の指
kànwàng
B2
訪問する、訪れる
zuǐ
A2
shuōfú
B1
説得する
chǎo
A2
騒々しい、うるさい
noisy
ānzhì
B2
据え置く
niánjí
A1
学年
grade
xiànjīn
B1
現金
tiền mặt
zuòzhě
A2
著者、作者
jiàngluò
B1
降下する,着陸する
píláo
B1
疲労
fāyán
B1
発言
jiēdài
B1
接待する,応待する
shōujù
B1
領収書
jīngdiǎn
B1
経典,聖典
zhǔnzé
B2
推測する
hànwèi
B2
断固として守る
từ vụng mới
Privacy PolicyAbout MeHNXベトナム語・漢越語辞典HNXハングル・漢字語辞典
© 2024 . Horinox. All Righhts Reserved