HNX Từ điển tiếng Trung
switch language
en
jp
kr
vn
通知
tōngzhī
A2
tiếng Nhật: お知らせ、通知
tiếng Anh: notification
korean:
tiếng Việt: thông báo
kết quả vào Google
loại:

Related

no data
từ vụng mới
Privacy PolicyAbout MeHNXベトナム語・漢越語辞典HNXハングル・漢字語辞典
© 2024 . Horinox. All Righhts Reserved