HNX Từ điển tiếng Trung
switch language
en
jp
kr
vn
打电话
dǎdiànhuà
A1
tiếng Nhật: 電話をする
tiếng Anh: call a phone
korean:
tiếng Việt: gọi điện thoại
tìm ảnh
※kết quả vào Google
loại:
Related
no data
ví du
我希望你给我打电话。
私はあなたからの電話が欲しい。
【từ vụng mới】
Privacy Policy
About Me
HNXベトナム語・漢越語辞典
HNXハングル・漢字語辞典
© 2024 .
Horinox.
All Righhts Reserved