HNX Từ điển tiếng Trung
switch language
en
jp
kr
vn
这
zhè
A1
tiếng Nhật: これ
tiếng Anh: this
korean:
tiếng Việt: đây
tìm ảnh
※kết quả vào Google
loại:
Related
no data
ví du
这个菜太淡。
この料理はとても味が薄い。
【từ vụng mới】
Privacy Policy
About Me
HNXベトナム語・漢越語辞典
HNXハングル・漢字語辞典
© 2024 .
Horinox.
All Righhts Reserved