HNX Từ điển tiếng Trung
switch language
en
jp
kr
vn
固定
gùdìng
B1
tiếng Nhật: 固定している,定着している
tiếng Anh: fixed
korean:
tiếng Việt:
kết quả vào Google
loại:

Related

no data
từ vụng mới
Privacy PolicyAbout MeHNXベトナム語・漢越語辞典HNXハングル・漢字語辞典
© 2024 . Horinox. All Righhts Reserved