HNX Từ điển tiếng Trung
switch language
en
jp
kr
vn
建立
jiànlì
B1
tiếng Nhật: 打ち立てる,設立する,建設する
tiếng Anh:
korean:
tiếng Việt:
kết quả vào Google
loại:

Related

no data
từ vụng mới
Privacy PolicyAbout MeHNXベトナム語・漢越語辞典HNXハングル・漢字語辞典
© 2024 . Horinox. All Righhts Reserved