HNX Từ điển tiếng Trung
switch language
en
jp
kr
vn
jié
B1
tiếng Nhật: "(物の)節
tiếng Anh: 区切り,段落
korean:
tiếng Việt: 祝祭日"
kết quả vào Google
loại:

Related

no data
từ vụng mới
Privacy PolicyAbout MeHNXベトナム語・漢越語辞典HNXハングル・漢字語辞典
© 2024 . Horinox. All Righhts Reserved