HNX Từ điển tiếng Trung
switch language
en
jp
kr
vn
流传
liúchuán
B1
tiếng Nhật: (事跡・物語・作品・歌曲などが)伝播する,流布する,広く伝わる
tiếng Anh:
korean:
tiếng Việt:
kết quả vào Google
loại:

Related

no data
từ vụng mới
Privacy PolicyAbout MeHNXベトナム語・漢越語辞典HNXハングル・漢字語辞典
© 2024 . Horinox. All Righhts Reserved