HNX Từ điển tiếng Trung
switch language
en
jp
kr
vn
轮流
lúnliú
B1
tiếng Nhật: "順番に
tiếng Anh: 順々に
korean:
tiếng Việt: 代わる代わる"
kết quả vào Google
loại:

Related

no data
từ vụng mới
Privacy PolicyAbout MeHNXベトナム語・漢越語辞典HNXハングル・漢字語辞典
© 2024 . Horinox. All Righhts Reserved