HNX Từ điển tiếng Trung
switch language
en
jp
kr
vn
馒头
mántou
B1
tiếng Nhật: (餡が入っていない小麦粉で作った中国風蒸しパン)マントー
tiếng Anh:
korean:
tiếng Việt:
kết quả vào Google
loại:

Related

no data
từ vụng mới
Privacy PolicyAbout MeHNXベトナム語・漢越語辞典HNXハングル・漢字語辞典
© 2024 . Horinox. All Righhts Reserved