HNX Từ điển tiếng Trung
switch language
en
jp
kr
vn
卫生间
wèishēngjiān
B1
tiếng Nhật: (総称的に)トイレやバスルーム,洗面所
tiếng Anh:
korean:
tiếng Việt:
kết quả vào Google
loại:

Related

no data
từ vụng mới
Privacy PolicyAbout MeHNXベトナム語・漢越語辞典HNXハングル・漢字語辞典
© 2024 . Horinox. All Righhts Reserved