HNX Từ điển tiếng Trung
switch language
en
jp
kr
vn
拔苗助长
bámiáozhùzhǎng
B2
tiếng Nhật: 功を焦ってやり方を間違えるとかえって悪い結果を招く
tiếng Anh:
korean:
tiếng Việt:
kết quả vào Google
loại:

Related

no data
từ vụng mới
Privacy PolicyAbout MeHNXベトナム語・漢越語辞典HNXハングル・漢字語辞典
© 2024 . Horinox. All Righhts Reserved