HNX Từ điển tiếng Trung
switch language
en
jp
kr
vn
踢足球
tīzúqiú
A1
tiếng Nhật: サッカーをする
tiếng Anh: play soccer
korean:
tiếng Việt: đá bóng
tìm ảnh
※kết quả vào Google
loại:
Related
no data
【từ vụng mới】
Privacy Policy
About Me
HNXベトナム語・漢越語辞典
HNXハングル・漢字語辞典
© 2024 .
Horinox.
All Righhts Reserved