HNX Từ điển tiếng Trung
switch language
en
jp
kr
vn
爸爸
bàba
A1
tiếng Nhật: お父さん
tiếng Anh: father
korean:
tiếng Việt: bó
tìm ảnh
※kết quả vào Google
loại:
Related
no data
ví du
爸爸和妈妈都很忙。
父と母は忙しい。
【từ vụng mới】
Privacy Policy
About Me
HNXベトナム語・漢越語辞典
HNXハングル・漢字語辞典
© 2024 .
Horinox.
All Righhts Reserved