HNX Từ điển tiếng Trung
switch language
en
jp
kr
vn
好
hǎo
A1
tiếng Nhật: 良い、とても
tiếng Anh: good
korean:
tiếng Việt: tốt
tìm ảnh
※kết quả vào Google
loại:
Related
no data
ví du
我想吃好吃的米饭。
私はおいしいお米を食べたい。
昨天看的电影很好看
昨日見た映画とてもよかった。
【từ vụng mới】
Privacy Policy
About Me
HNXベトナム語・漢越語辞典
HNXハングル・漢字語辞典
© 2024 .
Horinox.
All Righhts Reserved