HNX Từ điển tiếng Trung
switch language
en
jp
kr
vn
季节
jìjié
A1
tiếng Nhật: 季節
tiếng Anh: season
korean:
tiếng Việt: mùa
tìm ảnh
※kết quả vào Google
loại:
Related
no data
【từ vụng mới】
Privacy Policy
About Me
HNXベトナム語・漢越語辞典
HNXハングル・漢字語辞典
© 2024 .
Horinox.
All Righhts Reserved