HNX Từ điển tiếng Trung
switch language
en
jp
kr
vn
几
jǐ
A1
tiếng Nhật: どのくらい
tiếng Anh: how long
korean:
tiếng Việt: bao lâu
tìm ảnh
※kết quả vào Google
loại:
Related
no data
ví du
几点都行。
何時でもいいです。
【từ vụng mới】
Privacy Policy
About Me
HNXベトナム語・漢越語辞典
HNXハングル・漢字語辞典
© 2024 .
Horinox.
All Righhts Reserved