HNX Từ điển tiếng Trung
switch language
en
jp
kr
vn
材料
cáiliào
A2
tiếng Nhật: 材料
tiếng Anh: material
korean:
tiếng Việt: nguyên liệu
tìm ảnh
※kết quả vào Google
loại:
Related
no data
【từ vụng mới】
Privacy Policy
About Me
HNXベトナム語・漢越語辞典
HNXハングル・漢字語辞典
© 2024 .
Horinox.
All Righhts Reserved