HNX Từ điển tiếng Trung
switch language
en
jp
kr
vn
Hán từ 立】giải thích, mẫu, phát âm
立
từ vụng
Pinyin
ý nghĩa
建立
jiànlì
B1
打ち立てる,設立する,建設する
成立
chénglì
B1
成立する
独立
dúlì
B1
独立
立刻
lìkè
B1
直ちに,即座に,すぐに
立即
lìjí
B1
直ちに,即座に,すぐに
立方
lìfāng
B1
立方,3乗
cube
中立
zhōnglì
B2
中立
n
创立
chuànglì
B2
創立する
孤立
gūlì
B2
孤立している
对立
duìlì
B2
対立する
树立
shùlì
B2
樹立する
确立
quèlì
B2
確立する
立交桥
lìjiāoqiáo
B2
立体交差橋
立体
lìtǐ
B2
三次元
立场
lìchǎng
B2
立場
立足
lìzú
B2
立脚する
设立
shèlì
B2
設立
【từ vụng mới】
Privacy Policy
About Me
HNXベトナム語・漢越語辞典
HNXハングル・漢字語辞典
© 2024 .
Horinox.
All Righhts Reserved