HNX Từ điển tiếng Trung
switch language
en
jp
kr
vn

Hán từ 打】giải thích, mẫu, phát âm

từ vụngPinyiný nghĩa
dǎsǎo
A1
掃除する
clean
dǎdiànhuà
A1
電話をする
call a phone
gọi điện thoại
dǎsuàn
A1
するつもり
will
sẽ
dǎlánqiú
A1
バスケットボールをする
play basketball
dǎyìn
A2
印刷する
print out
dǎbàn
A2
身支度する、着飾る
dǎrǎo
A2
邪魔する、迷惑をかける
dǎzhé
A2
割引する
discount
giảm giá
dǎzhēn
A2
注射をする
dǎjiāodào
B1
つきあう
dǎtīng
B1
尋ねる
ask
dǎ pēntì
B1
くしゃみをする.
dǎgōng
B1
アルバイトをする.
dǎzhāohū
B1
あいさつする
dǎzhàng
B2
戦争する
dǎjí
B2
たたく
hit
dǎbāo
B2
包む
dǎ guānsī
B2
訴訟をする
dǎjià
B2
殴り合いのけんかをする
dǎliè
B2
狩りをする
dǎliang
B2
観察する
bōdǎ
B2
(電話を)かける
gọi điện thoại
wújīngdǎcǎi
B2
しょんぼりしている
ōudǎ
B2
殴打する
jīngdǎxìsuàn
B2
細かく見積る
từ vụng mới
Privacy PolicyAbout MeHNXベトナム語・漢越語辞典HNXハングル・漢字語辞典
© 2024 . Horinox. All Righhts Reserved